Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venturesome
venturesome
/"ventʃəsəm/
Tính từ
mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
a
venturesome
enterprise
:
một công việc mạo hiểm
Thảo luận
Thảo luận