Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venetian
venetian
/vi"ni:ʃn/
Tính từ
thành phố Vơ-ni-đơ
Thành ngữ
Venetian
blind
(xem) blind
Venetian
shutter
cửa chớp
Danh từ
mành mành
dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)
Thảo luận
Thảo luận