Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venerate
venerate
/"venəreit/
Tính từ
tôn kính
to
venerate
the
aged
:
tôn kính những người có tuổi
Thảo luận
Thảo luận