1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aged

aged

/"eidʤid/
Động từ
  • làm cho già đi
Nội động từ
  • già đi
Kỹ thuật
  • hóa già
Điện
  • bị (được) lão hóa
Y học
  • lão hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận