Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aged
aged
/"eidʤid/
Động từ
làm cho già đi
Nội động từ
già đi
Kỹ thuật
hóa già
Điện
bị (được) lão hóa
Y học
lão hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Y học
Thảo luận
Thảo luận