Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vastly
vastly
/"vɑ:stli/
Phó từ
rộng lớn, mênh mông, bao la
vô cùng, to
to
be
vastly
amused:
vô cùng vui thích
to
be
vastly
mistaken
:
lầm to
Thảo luận
Thảo luận