Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vascular
vascular
/"væskjulə/
Tính từ
giải phẫu
mạch (máu)
vascular
system
:
hệ mạch (máu)
thực vật học
có mạch
vascular
plant
:
cây có mạch
Y học
có mạch
thuộc mạch
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận