Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vapid
vapid
/"væpid/
Tính từ
nhạt, nhạt nhẽo
vapid
beer
:
bia nhạt
a
vapid
conversation
:
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
Thảo luận
Thảo luận