1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vagary

vagary

/"veigəri/
Danh từ
  • tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
    • the vagaries of fashion:

      những sự thay đổi bất thường của thời trang

    • the vagaries of the mind:

      những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận