1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ utility

utility

/ju:"tiliti/
Danh từ
  • sự có ích; tính có ích
  • vật có ích, vật dùng được
  • thuyết vị lợi
  • (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (cũng public utilities)
  • sân khấu vai phụ (cũng utility-man)
Kinh tế
  • công dụng
  • hiệu dụng
  • sự thỏa dụng
  • tính hữu dụng
  • tính thực dụng
Kỹ thuật
  • đa dụng
  • đa năng
  • dịch vụ
  • ích lợi
  • nhiều công dụng
  • sự có ích
  • thường trình
  • vạn năng
Xây dựng
  • công việc dịch vụ
Toán - Tin
  • sự hữu ích
Cơ khí - Công trình
  • sự ích lợi
Điện
  • tính hữu ích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận