Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unseal
unseal
/" n"si:l/
Động từ
mở, bóc (dấu niêm phong...) (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
to
unseal
someone"s
eyes
:
nghĩa bóng
mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận