Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unravel
unravel
/ n"r v l/
Động từ
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
nghĩa bóng
làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to
unravel
a
mystery
:
làm ra manh mối một điều bí mật
Nội động từ
sổ sợi x ra
quần áo
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận