1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uniformity

uniformity

/,ju:ni"fɔ:miti/
Danh từ
  • tính giống nhau, tính đồng dạng
  • tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
Kinh tế
  • độ đồng nhất
  • sự đồng đều
  • sự giống nhau
  • sự nhất quán
  • tính đều đều
  • tính giống nhau
  • tính thống nhất
Cơ khí - Công trình
  • sự đồng đều
Xây dựng
  • tính đều đặn
Hóa học - Vật liệu
  • tính đơn điệu
Toán - Tin
  • tính đơn trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận