1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfortunate

unfortunate

/ʌn"fɔ:tʃnit/
Tính từ
Danh từ
  • người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
Xây dựng
  • vô phúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận