1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfailing

unfailing

/ʌn"feiliɳ/
Tính từ
  • không bao giờ cạn, không bao giờ hết
  • công hiệu thuốc; chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
Kinh tế
  • không bao giờ cạn
  • không bao giờ hết
  • không thể cạn
  • vô tận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận