Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undisposed
undisposed
/"ʌndis"pouzd/
Tính từ
chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
thương nghiệp
chưa bán đi được, hãy còn
stock
undisposed
of
:
hàng hoá chưa bán đi được
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Thảo luận
Thảo luận