Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ understate
understate
/"ʌndə"steit/
Động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
they
understate
their
own
losses
:
chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
Kinh tế
giảm nhẹ đi
không đúng sự thật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận