1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unclaimed

unclaimed

/"ʌn"kleimd/
Tính từ
Kinh tế
  • chưa bị đòi hỏi
  • không bị yêu sách
  • không đòi
  • không khiếu nại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận