Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unclaimed
unclaimed
/"ʌn"kleimd/
Tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
unclaimed
right
:
quyền lợi không đòi hỏi
unclaimed
letter
:
thư không người nhận
Kinh tế
chưa bị đòi hỏi
không bị yêu sách
không đòi
không khiếu nại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận