1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncharged

uncharged

/"ʌn"tʃɑ:dʤd/
Tính từ
  • không có gánh nặng, không chở hàng
  • không nạp đạn súng
  • pháp lý không bị buộc tội, không bị quy tội
    • thương uncharged for:

      không mất tiền, không mất cước

  • nghĩa bóng không chịu, không gánh vác
Kỹ thuật
  • không mang điện
  • không mang điện (điểm)
  • không tải
Điện lạnh
  • không tải điện
  • không tích điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận