Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unamenable
unamenable
/"ʌnə"mi:nəbl/
Tính từ
không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
unamenable
to
discipline
:
không phục tùng kỷ luật
không tiện, khó dùng
an
unamenable
tool
:
một dụng cụ khó dùng
Thảo luận
Thảo luận