1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turtle

turtle

/"tə:tl/
Danh từ
  • thịt rùa
  • (như) turtle-dove
  • động vật rùa (thường chỉ rùa biển)
Nội động từ
  • câu rùa, bắt rùa
Kỹ thuật
  • rùa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận