turtle
/"tə:tl/
Danh từ
- thịt rùa
- (như) turtle-dove
- động vật rùa (thường chỉ rùa biển)
Thành ngữ
- to turn turtle
- hàng hải tiếng lóng lập úp tàu thuyền
Nội động từ
- câu rùa, bắt rùa
Kỹ thuật
- rùa
Chủ đề liên quan
Thảo luận