Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tumult
tumult
/"tju:mʌlt/
Danh từ
sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
sự xôn xao, sự náo động
sự bối rối, sự xáo động
mind
in
[a]
tumult
:
đầu óc đang bối rối xáo động
Thảo luận
Thảo luận