1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tumult

tumult

/"tju:mʌlt/
Danh từ
  • sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
  • sự xôn xao, sự náo động
  • sự bối rối, sự xáo động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận