1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ truncated

truncated

/"trʌɳkeit/
Động từ
  • chặt cụt, cắt cụt
  • nghĩa bóng cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
Tính từ
Điện lạnh
  • bị cắt cụt
  • bị cụt
Toán - Tin
  • bị chặt
Hóa học - Vật liệu
  • bị vát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận