Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ truncate
truncate
/"trʌɳkeit/
Động từ
chặt cụt, cắt cụt
nghĩa bóng
cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
Tính từ
cụt
truncate
cone
:
hình nón cụt
truncate
pyramid
:
chóp cụt
Kỹ thuật
căt xén
chặt
cụt
làm cụt
rút ngắn
Toán - Tin
cắt xén, bỏ bớt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận