1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tripartite

tripartite

/"trai"pɑ:tait/
Tính từ
Kinh tế
  • giữa ba bên
  • gồm ba phần
  • tay ba
Hóa học - Vật liệu
  • ba phần
  • ba thể (rắn, lỏng, hơi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận