Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trill
trill
/tril/
Danh từ
âm nhạc
láy rền
ngôn ngữ học
phụ âm rung
Động từ
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to
trill
the
letter
"r":
đọc rung chữ " r"
âm nhạc
láy rền
Vật lý
sự ngân rung
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Ngôn ngữ học
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận