Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trig
trig
/trig/
Tính từ
chỉnh tề, bảnh bao
a
trig
man
:
một người ăn mặc bảnh bao
gọn gàng
a
trig
room
:
một căn phòng gọn gàng
Động từ
(thường + out) thắng bộ (cho ai)
(thường + up) sắp xếp gọn gàng
chèn (bánh xe)
Danh từ
cái chèn (bánh xe)
học đường
viết tắt
của trigonometry
Chủ đề liên quan
Học đường
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận