1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trig

trig

/trig/
Tính từ
  • chỉnh tề, bảnh bao
    • a trig man:

      một người ăn mặc bảnh bao

  • gọn gàng
Động từ
  • (thường + out) thắng bộ (cho ai)
  • (thường + up) sắp xếp gọn gàng
  • chèn (bánh xe)
Danh từ
  • cái chèn (bánh xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận