Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trier
trier
/"traiə/
Danh từ
người thử, người làm thử
người xét xử
Thành ngữ
he"s
a
tier
anh ta không bao giờ chịu thất bại
Kinh tế
dụng cụ lấy mẫu
người lấy mẫu
Kỹ thuật
que thăm
thiết bị thí nghiệm
Hóa học - Vật liệu
dụng cụ kiểm nghiệm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận