1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trier

trier

/"traiə/
Danh từ
  • người thử, người làm thử
  • người xét xử
Thành ngữ
  • he"s a tier
    • anh ta không bao giờ chịu thất bại
Kinh tế
  • dụng cụ lấy mẫu
  • người lấy mẫu
Kỹ thuật
  • que thăm
  • thiết bị thí nghiệm
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ kiểm nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận