Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ triburnal
triburnal
/trai"bju:nl/
Danh từ
toà án
before
the
triburnal
of
public
opinion
:
nghĩa bóng
trước toà án dư luận
ghế quan toà
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận