Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ treble
treble
/"trebl/
Tính từ
gấp ba
âm nhạc
cao, kim (giọng)
Danh từ
âm nhạc
giọng trẻ cao
Động từ
nhân lên ba lần, tăng gấp ba
to
treble
the
distance
:
đi một quãng dài hơn ba lần
Nội động từ
gấp ba, ba lần nhiều hơn
Kinh tế
3 lần hơn
ba lần hơn
gấp 3
gấp ba
nhân lên 3 lần
nhân lên ba lần
nhiều hơn gấp ba
tăng ba lần
tăng gấp 3
tăng gấp ba
Kỹ thuật
âm bổng
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận