1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treble

treble

/"trebl/
Tính từ
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • gấp ba, ba lần nhiều hơn
Kinh tế
  • 3 lần hơn
  • ba lần hơn
  • gấp 3
  • gấp ba
  • nhân lên 3 lần
  • nhân lên ba lần
  • nhiều hơn gấp ba
  • tăng ba lần
  • tăng gấp 3
  • tăng gấp ba
Kỹ thuật
  • âm bổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận