Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transfix
transfix
/træns"fiks/
Động từ
đâm qua, giùi qua, xuyên qua
nghĩa bóng
làm cho sững sờ; làm cho chết đứng
to
be
transfixed
with
terror
:
chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp
Kỹ thuật
sự xuyên
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận