1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trammel

trammel

/"træməl/
Danh từ
  • lưới ba lớp (để đánh cá)
  • com-pa vẽ elip
  • dây xích chân ngựa (khi tập)
  • móc (để) treo nồi
  • nghĩa bóng trở ngại
Động từ
  • đánh (bằng) lưới
  • nghĩa bóng ngăn trở, làm trở ngại
Kỹ thuật
  • compa đo ngoài
  • compa elip
  • compa vẽ elip
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận