1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etiquette

etiquette

/,eti"ket/
Danh từ
  • phép xã giao
  • nghi lễ, nghi thức
  • quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
Kinh tế
  • nghi thức
  • nghi thức xã giao
  • phép xã giao
  • quy ước mặc nhận
  • quy ước mặc nhận (của một giới nghề nghiệp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận