Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etiquette
etiquette
/,eti"ket/
Danh từ
phép xã giao
nghi lễ, nghi thức
quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
medical
etiquette
:
quy ước mặc nhận trong giới y
Kinh tế
nghi thức
nghi thức xã giao
phép xã giao
quy ước mặc nhận
quy ước mặc nhận (của một giới nghề nghiệp)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận