Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tragic
tragic
/"trædʤik/ (tragical) /"trædʤikəl/
Tính từ
bi kịch
tragic
actor
:
diễn viên bi kịch
nghĩa bóng
bi thảm, thảm thương
tragic
event
:
sự việc bi thảm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận