Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tortuous
tortuous
/"tɔ:tjuəs/
Tính từ
quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
a
tortuous
path
:
một con đường quanh co
nghĩa bóng
quanh co, loanh quanh; xảo trá
a
tortuous
argument
:
một lý lẽ quanh co
Kỹ thuật
quanh co
uốn khúc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận