1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tornado

tornado

/tɔ:"neidou/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cơn lốc
  • cơn xoáy lốc
  • vòi rồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận