1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tiller

tiller

/"tilə/
Danh từ
  • người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
    • land to the tiller:

      hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng

  • nông nghiệp máy xới
Nội động từ
  • đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
Kỹ thuật
  • người canh tác
  • máy xới
  • quả đấm
  • thợ lợp ngói
Giao thông - Vận tải
  • cầm lái
  • tay lái (đóng thuyền)
Cơ khí - Công trình
  • nông dân
Xây dựng
  • thợ lát gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận