1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thoroughfare

thoroughfare

/"θʌrəfeə/
Danh từ
  • đường phố lớn, đường lớn
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đường liên tục
  • đường thông
  • lối đi qua
  • lối thông
Giao thông - Vận tải
  • đường chạy thẳng
  • đường hành lang
Xây dựng
  • đường chính đô thị
  • đường tới nhà (trong khu nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận