Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ theme
theme
/θi:m/
Danh từ
đề tài, chủ đề
the
theme
of
a
speech
:
đề tài bài nói
rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu (thường nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) (như theme_song)
học đường
luận văn, bài luận
ngôn ngữ học
chủ tố
Kinh tế
chủ đề
đề tài
đề tài, chủ đề
Toán - Tin
chủ đề
Chủ đề liên quan
Học đường
Ngôn ngữ học
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận