1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ text

text

/tekst/
Danh từ
  • nguyên văn, nguyên bản
  • bản văn, bài đọc, bài khoá
  • đề, đề mục, chủ đề
  • đoạn trích (trong kinh thánh)
  • (như) textbook
  • (như) text-hand
Kinh tế
  • bản văn
  • văn bản (một đơn bảo hiểm, một bức điện ...)
Kỹ thuật
  • chữ
  • ký tự
  • văn bản
Toán - Tin
  • câu lệnh
  • chữ viết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận