1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tetrahedron

tetrahedron

/"tetrə"hedrən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khối bốn mặt
  • khối tứ diện
Điện
  • hình tứ diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận