1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ terminal

terminal

/"tə:minl/
Tính từ
  • cuối, chót, tận cùng
  • vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  • ba tháng một lần, theo từng quý
Danh từ
Kinh tế
  • ba tháng một lần
  • chót
  • cực
  • cuối
  • cuối, chót, tận cùng
  • ga chót
  • ga cuối
  • nhà chờ
  • nhà đón khách
  • tận cùng
  • theo từng quý
  • theo từng quý, định kỳ
  • thiết bị đầu cuối
  • thiết bị đầu cuối (máy tính ...)
  • thiệt bị đầu cuối (máy tính...)
  • trạm cuối
  • trạm đón khách
Kỹ thuật
  • cái kẹp
  • cọc
  • cuối
  • đầu cực
  • đầu cuối
  • đầu cuối dữ liệu
  • đầu dây
  • đầu kẹp
  • đầu mút
  • đầu nối
  • đầu nối cuối
  • đầu nối ra
  • điểm cuối
  • điểm nối
  • điểm nút
  • ga cuối
  • ga cụt
  • ga đầu mối
  • giới hạn
  • thiết bị đầu cuối
  • vấu cáp
Xây dựng
  • bến (xe , tàu)
  • điểm ra vào
  • ga dồn toa
  • ga gối
  • ga hàng
  • nhà ga
  • trạm cuối cùng
Cơ khí - Công trình
  • cọc bình điện
  • đầu dây cót đồng hồ
  • điểm mút
  • vít tiếp xúc
Điện
  • đầu bắt dây
  • đầu booc
  • đầu cốt
Điện lạnh
  • đầu nối điền
Toán - Tin
  • thiết bị cuối
  • trạm cuối
Giao thông - Vận tải
  • trạm đầu mối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận