1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temporary

temporary

/"tempərəri/
Tính từ
Kinh tế
  • có tính chất lâm thời
  • tạm thời
  • tính chất lâm thời
Kỹ thuật
  • tạm
  • trung tu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận