Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ temporal
temporal
/"tempərəl/
Tính từ
thời gian
temporal
concept
:
khái niệm thời gian
trần tục, thế tục; thế gian
the
temporal
power
of
the
pope
:
quyền thế tục của giáo hoàng
giải phẫu
thái dương
Danh từ
xương thái dương
Y học
thuộc thái dương
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận