Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tempi
tempi
/"tempou/
Danh từ
nhịp, nhịp độ
at
a
quick
tempo
:
với nhịp độ nhanh
âm nhạc
độ nhanh
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận