tee
/ti:/
Danh từ
- chữ T
- vật hình T
- thể thao điểm phát bóng (chơi gôn)
Động từ
- thể thao đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
Kỹ thuật
- chữ T
- mặt cắt chữ T
- ống chạc
- ống chạc ba
- thép hình chữ T
- xà chữ T
Xây dựng
- cái tê (ống nước)
- rầm chữ T
- vật hình chữ T
Cơ khí - Công trình
- khuỷu chữ T
- ống ba nhánh
Hóa học - Vật liệu
- ống nối hình T
Chủ đề liên quan
Thảo luận