1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tee

tee

/ti:/
Danh từ
  • chữ T
  • vật hình T
  • thể thao điểm phát bóng (chơi gôn)
Động từ
  • thể thao đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chữ T
  • mặt cắt chữ T
  • ống chạc
  • ống chạc ba
  • thép hình chữ T
  • xà chữ T
Xây dựng
  • cái tê (ống nước)
  • rầm chữ T
  • vật hình chữ T
Cơ khí - Công trình
  • khuỷu chữ T
  • ống ba nhánh
Hóa học - Vật liệu
  • ống nối hình T
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận