Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tedious
tedious
/"ti:djəs/
Tính từ
chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ
a
tedious
lecture
:
một bài thuyết trình chán ngắt
Thảo luận
Thảo luận