1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taxation

taxation

/tæk"seiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • hệ thống thuế
  • sự đánh thuế (ruộng đất hàng hóa)
  • sự đánh thuế (ruộng đất, hàng hóa)
  • thuế
  • thuế má
  • thuế vụ
  • tiền thuế
Kỹ thuật
  • sự đánh thuế
Toán - Tin
  • tiền thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận