1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ supplementary

supplementary

/,sʌpli"mentl/ (supplementary) /,sʌpli"mentəri/
Tính từ
Kinh tế
  • bổ sung
  • phụ
  • thêm
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • phụ
  • phụ thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận