supplementary
/,sʌpli"mentl/ (supplementary) /,sʌpli"mentəri/
Tính từ
- bổ sung, phụ thêm vào
- toán học phụ
dây cung phụ
gia tốc phụ
Kinh tế
- bổ sung
- phụ
- thêm
Kỹ thuật
- bổ sung
- bù
- phụ
- phụ thêm
Chủ đề liên quan
Thảo luận