Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supplemental
supplemental
/,sʌpli"mentl/ (supplementary) /,sʌpli"mentəri/
Tính từ
bổ sung, phụ thêm vào
toán học
phụ
supplemental
chords
:
dây cung phụ
supplemental
acceleration
:
gia tốc phụ
Kỹ thuật
bổ sung
phụ
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận