Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taut
taut
/tɔ:t/
Tính từ
tốt, chạy tốt
tàu thuyền
hàng hải
kéo căng, căng (dây thừng, chão)
căng thẳng
taut
nerves
:
thần kinh căng thẳng
taut
situation
:
tình hình căng thẳng
Kỹ thuật
bị kéo căng
căng
đàn hồi
sẵn sàng
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận